Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
can chi


1 dt. Mười hàng can và mười hai hàng chi: Âm lịch tính theo can chi.

2 trgt. Không hề gì, không việc gì: Có bầu, có bạn, can chi tủi (Tản-đà).


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.